Có 2 kết quả:

別動隊 bié dòng duì ㄅㄧㄝˊ ㄉㄨㄥˋ ㄉㄨㄟˋ别动队 bié dòng duì ㄅㄧㄝˊ ㄉㄨㄥˋ ㄉㄨㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) special detachment
(2) commando
(3) an armed secret agent squad

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) special detachment
(2) commando
(3) an armed secret agent squad

Bình luận 0